Mồng tơi 25/02/2025
1/1
Description
Mồng tơi #T1.1.14
300 / 0 (kg) 25-02-2025 - 25-06-2025
₫16,000
SHIPPING_DELIVERY
- STANDARD_SHIPPING
- SHIPPING_COST_DEPENDS
- PROFIT_AND_TERM
- DETAILS
- ORG
- SOP_INFO
- PRODUCT_TRACKING
SALE_INFO | |
---|---|
TITLE | Mồng tơi |
CONTENT | |
PACKAGE_SIZE | (kg) |
SALE_PRICE | ₫16,000 |
PRICE_MIN | ₫16,000 |
PRICE_MAX | |
QUANTITY_MIN | (kg) |
QUANTITY_ORDERED | 0 (kg) |
PACKAGE_DESCRIPTION | |
PRESERVE_DESCRIPTION | |
SHIP_DESCRIPTION |
Shop | |
---|---|
NAME | Green Farm Hưng Hiền |
PHONE | 0983755599 |
TAX_CODE | 001181009584 |
BOSS | Vũ Thu Hiền |
ADDRESS | Thôn Kim Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
DESCRIPTION | Mồng tơi, rau ngót, các loại cải, mướp, măng tây, bí ngô, rau muống,... |
SOP | |
---|---|
SOP_CODE | T1.1.14 |
NAME | Mồng tơi |
PRODUCT_TYPE | Mồng tơi |
PRODUCT_NAME | Mồng tơi #T1.1.14 |
PRODUCT_STATUS | Sản phẩm thô |
UNIT | kg |
START_DATE | 13/06/2025 |
FINISH_DAY | 11/10/2025 |
STT | DESCRIPTION | TIME | CONTENT |
---|---|---|---|
1 | Mồng tơi 25/02/2025# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 07:39 08/05/2025 | Thu hoạch 2 |
07:39 08/05/2025 | |||
07:39 08/05/2025 | |||
2 | Mồng tơi 25/02/2025# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 07:06 26/04/2025 (Sớm 20 ngày) | Kiểm tra sâu bệnh, cỏ dại |
07:06 26/04/2025 | |||
07:06 26/04/2025 | |||
3 | Mồng tơi 25/02/2025# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 07:06 26/04/2025 | Thu hoạch 2 |
07:06 26/04/2025 | |||
07:06 26/04/2025 |