Suplơ xanh 08/03/2025
1/1
Description
Suplơ xanh #T1.1.11
60 / 0 (kg) 08-03-2025 - 16-06-2025
₫45,000
SHIPPING_DELIVERY
- STANDARD_SHIPPING
- SHIPPING_COST_DEPENDS
- PROFIT_AND_TERM
- DETAILS
- ORG
- SOP_INFO
- PRODUCT_TRACKING
SALE_INFO | |
---|---|
TITLE | Súp lơ xanh |
CONTENT | |
PACKAGE_SIZE | (kg) |
SALE_PRICE | ₫45,000 |
PRICE_MIN | ₫40,000 |
PRICE_MAX | |
QUANTITY_MIN | (kg) |
QUANTITY_ORDERED | 0 (kg) |
PACKAGE_DESCRIPTION | |
PRESERVE_DESCRIPTION | |
SHIP_DESCRIPTION |
Shop | |
---|---|
NAME | Green Farm Hưng Hiền |
PHONE | 0983755599 |
TAX_CODE | 001181009584 |
BOSS | Vũ Thu Hiền |
ADDRESS | Thôn Kim Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
DESCRIPTION | Mồng tơi, rau ngót, các loại cải, mướp, măng tây, bí ngô, rau muống,... |
SOP | |
---|---|
SOP_CODE | T1.1.11 |
NAME | Suplơ xanh |
PRODUCT_TYPE | Suplơ xanh |
PRODUCT_NAME | Suplơ xanh #T1.1.11 |
PRODUCT_STATUS | Sản phẩm thô |
UNIT | kg |
START_DATE | 13/06/2025 |
FINISH_DAY | 21/09/2025 |
STT | DESCRIPTION | TIME | CONTENT | |
---|---|---|---|---|
1 | Súp lơ xanh 08/03/2025# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 07:19 19/04/2025 | Kiểm tra sâu bệnh | |
07:19 19/04/2025 | ||||
07:19 19/04/2025 | ||||
2 | Súp lơ xanh 08/03/2025# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 07:24 27/03/2025 (Sớm 2 ngày) | Kiểm tra sâu bệnh | |
07:24 27/03/2025 | ||||
07:24 27/03/2025 | ||||
3 | Súp lơ xanh 08/03/2025# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 07:26 20/03/2025 (Sớm 2 ngày) | Kiểm tra sâu bệnh | |
07:26 20/03/2025 | ||||
07:26 20/03/2025 | ||||
4 | T1.1.11/08/03/2025#6.54# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 06:58 08/03/2025 | Làm đất | |
06:58 08/03/2025 | ||||
06:58 08/03/2025 | ||||
5 | T1.1.11/08/03/2025#6.54# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 06:58 08/03/2025 | Kiểm tra sâu bệnh | |
06:58 08/03/2025 | ||||
06:58 08/03/2025 | ||||
6 | T1.1.11/08/03/2025#6.54# Xác nhận công việc (Nguyễn Hiền :0384817140:984:659) | 06:58 08/03/2025 | trồng cây con | |
06:58 08/03/2025 | ||||
06:58 08/03/2025 | ||||
[1.1. Phân bò (50 kg)] |