1 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 08:02 01/10/2024 | Chu kỳ |
| Vị trí 08:02 01/10/2024 | | 08:0201/10/2024 | | | |
| Vị trí 08:02 01/10/2024 | | 08:0201/10/2024 | | | |
| Hình ảnh 08:02 01/10/2024 | | 08:0201/10/2024 | | | |
| Vị trí 08:02 01/10/2024 | | 08:0201/10/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg),4.1. Thóc (4 kg),5.1. Thóc (2 kg),6.1. Thóc (4 kg),7.1. Thóc (2 kg),8.1. Thóc (4 kg),9.1. Thóc (2 kg),10.1. Thóc (4 kg),11.1. Thóc (4 kg)] | | |
2 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 19:37 29/09/2024 | Chu kỳ |
| Vị trí 19:37 29/09/2024 | | 19:3729/09/2024 | | | |
| Hình ảnh 19:37 29/09/2024 | | 19:3729/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg),4.1. Thóc (4 kg),5.1. Thóc (2 kg),6.1. Thóc (4 kg),7.1. Thóc (2 kg),8.1. Thóc (4 kg),9.1. Thóc (2 kg),10.1. Thóc (4 kg)] | | |
3 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 18:32 28/09/2024 | Chu kỳ |
| Vị trí 18:32 28/09/2024 | | 18:3228/09/2024 | | | |
| Hình ảnh 18:32 28/09/2024 | | 18:3228/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg),4.1. Thóc (4 kg),5.1. Thóc (2 kg),6.1. Thóc (4 kg),7.1. Thóc (2 kg),8.1. Thóc (4 kg),9.1. Thóc (2 kg)] | | |
4 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 21:53 27/09/2024 | Chu kỳ |
| Vị trí 21:52 27/09/2024 | | 21:5327/09/2024 | | | |
| Hình ảnh 21:53 27/09/2024 | | 21:5327/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg),4.1. Thóc (4 kg),5.1. Thóc (2 kg),6.1. Thóc (4 kg),7.1. Thóc (2 kg),8.1. Thóc (4 kg)] | | |
5 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 19:32 26/09/2024 | Chu kỳ |
| Hình ảnh 19:32 26/09/2024 | | 19:3226/09/2024 | | | |
| Vị trí 19:31 26/09/2024 | | 19:3226/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg),4.1. Thóc (4 kg),5.1. Thóc (2 kg),6.1. Thóc (4 kg),7.1. Thóc (2 kg)] | | |
6 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 10:19 24/09/2024 | Chu kỳ |
| Vị trí 10:18 24/09/2024 | | 10:1924/09/2024 | | | |
| Hình ảnh 10:19 24/09/2024 | | 10:1924/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg),4.1. Thóc (4 kg),5.1. Thóc (2 kg),6.1. Thóc (4 kg)] | | |
7 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 10:49 23/09/2024 | Chu kỳ |
| Hình ảnh 10:49 23/09/2024 | | 10:4923/09/2024 | | | |
| Vị trí 10:48 23/09/2024 | | 10:4923/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg),4.1. Thóc (4 kg),5.1. Thóc (2 kg)] | | |
8 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 20:59 20/09/2024 | Chu kỳ |
| Vị trí 20:59 20/09/2024 | | 20:5920/09/2024 | | | |
| Hình ảnh 20:59 20/09/2024 | | 20:5920/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg),4.1. Thóc (4 kg)] | | |
9 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 19:13 19/09/2024 | Chu kỳ |
| Vị trí 19:10 19/09/2024 | | 19:1319/09/2024 | | | |
| Vị trí 19:10 19/09/2024 | | 19:1319/09/2024 | | | |
| Hình ảnh 19:13 19/09/2024 | | 19:1319/09/2024 | | | |
| Vị trí 19:13 19/09/2024 | | 19:1319/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg),2.1. Thóc (4 kg),3.1. Thóc (4 kg)] | | |
10 | QTCN17-Trứng gà chín cựa/01/05/2023# Xác nhận công việc (Đào Thị Hằng:0974346447:886:533) | Cho ăn | 19:41 18/09/2024 | Chu kỳ |
| Vị trí 19:40 18/09/2024 | | 19:4118/09/2024 | | | |
| Vị trí 19:40 18/09/2024 | | 19:4118/09/2024 | | | |
| Hình ảnh 19:40 18/09/2024 | | 19:4118/09/2024 | | | |
| Vị trí 19:40 18/09/2024 | | 19:4118/09/2024 | | | |
| [1.1. Thóc (5 kg)] | | |